• [ ふごう ]

    n

    nhãn/phù hiệu

    Kỹ thuật

    [ ふご ]

    kí hiệu [sign]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ ふごう ]

    bộ ký tự được mã hoá/mã hoá [coded character set/code]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X