• [ だい ]

    n, pref

    thứ
    第一副首相: Phó thủ tướng thứ nhất
    第二次世界大戦: Chiến tranh thế giới thứ hai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X