• [ はず ]

    n

    chắc chắn
    彼は今日来る筈です: chắc chắn hôm nay anh ấy đến
    汽車は六時に出る筈だ: chắc chắn tàu hỏa 6 giờ xuất phát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X