• [ ひとしい ]

    adj

    đều đặn
    đẳng
    bằng nhau/tương tự/giống như
    すべてを否認することはすべてを告白することに等しい :Từ chối tất cả là công nhận tất cả
    悪妻は生涯にわたる飢饉に等しい :Có một người vợ tồi thì coi như là chết đói chết khát cả đời.

    Kỹ thuật

    [ ひとしい ]

    tương đương với [equal to]
    Category: toán học [数学]
    AとBが等しい
    A bằng B(tương đương)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X