• [ とうじせい ]

    n

    tính đẳng thời
    非等時性伝送 :truyền không phi đẳng thời

    Tin học

    [ とうじせい ]

    đẳng thời [isochronous]
    Explanation: Chiếm thời gian bằng nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X