• [ などなど ]

    n

    Vân vân

    Kinh tế

    [ とうとう ]

    v..v.. (Cho những mặt hàng khác) [(etc. for other items) (US)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X