• [ きんにく ]

    n

    cơ bắp/bắp thịt/tay chân
     ~ 労働者: người lao động tay chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X