• [ すじみち ]

    n

    đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự
    筋道が立っていない: Không đứng theo trật tự
    議論の筋道が分からなくなる: Tôi không hiểu tuần tự của cuộc thảo luận này
    筋道の通った考え方をする: Cách suy nghĩ thông suốt đạo lý
    筋道の通った話: Nói thấu đạo lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X