• [ すじちがい ]

    adj-na

    sai lệch/trật/không đúng/chệch/lệch/trật xương khớp
    首の筋違い: Trật khớp xương cổ
    あなたに言うのは筋違いですよね: Điều tôi nói với bạn là không đúng đâu.

    n

    sự sai lệch/sự chệch/sự lệch/sự trật xương khớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X