• [ つつ ]

    n

    ống/ống hình trụ dài
    信号弾発射筒 :ống pháo hoa

    Kỹ thuật

    [ つつ ]

    ống [Pipe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X