• [ かしょ ]

    n

    chỗ/nơi/địa điểm/điểm
    物語の中で彼の殺された個所がみつかったか: anh đã tìm ra nơi anh ấy bị giết hại trong câu chuyện chưa?
    その箇所にチェックマークを付ける: đánh dấu vào địa điểm
    問題になる箇所: điểm gây tranh cãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X