• [ さんすう ]

    n

    số học/sự tính toán/tính toán/ sự làm toán
    この音楽を聞くと算数に集中できるんだ。 :Âm nhạc giúp tôi tập trung làm toán hơn
    生徒たちは、6年生の算数の授業で分数の計算を習う :Học sinh học phép tính phân số khi bước vào lớp 6
    phép toán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X