• Tin học

    [ さんじゅつへいきん ]

    trung bình cộng/giá trị trung bình cộng/trung bình cộng số học/giá trị trung bình cộng số học [arithmetic mean]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X