• [ かん ]

    n, n-suf

    ống bơm
    ống
    B-10比例計数管: Ống đo tỉ lệ B-10
    蛇口手前の給水管: Ống dẫn nước ở trước vòi nước
    下管: ống dưới
    上管: ống trên
    2極管: ống hai cực (đèn đi-ốt)

    [ くだ ]

    n, n-suf

    ống/tuýp/ống quản
    消化管: ống tiêu hóa
    通風管(上部に送り出す): ống thông gió (thoát lên phần phía trên)
    ~に挿入する管: ống cho vào đâu
    kèn

    Kỹ thuật

    [ くだ ]

    ống [pipe, tube]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X