• [ かんせい ]

    n

    sự quản chế/quản chế/điều khiển
    レーダー航空交通管制: điều khiển hệ thống giao thông đường không bằng rada
    管制区管制: quản lý khu vực cần quản chế
    航空・警戒管制: cảnh báo và quản chế hàng không
    自動航空管制: điều khiển hàng không tự động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X