• [ かんせいとう ]

    n

    tháp canh/chòi canh
    管制塔(空港の): tháp canh hàng không
    管制塔からの許可: cho phép từ chòi canh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X