• [ かんり ]

    vs

    quản lý
    (人)の思想や行動を管理する: quản lý ý nghĩ hay hành động của ai đó
    インターネットのコンテンツを管理する: quản lý nội dung trên mạng internet
    コンピュータで管理する: quản lý bằng máy tính
    bảo quản
    クッキーを管理する: bảo quản bánh qui
    荷物を管理する: bảo quản hành lý
    食品を管理する: bảo quản thực phẩm

    [ かんりする ]

    vs

    chăm lo
    cai quản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X