• [ かんりしすてむ ]

    n

    hệ thống quản lý
    紙による情報管理システムに取って代わる: thay thế cho hệ thống quản lý thông tin bằng giấy tờ
    健康管理システムの出力: đầu ra hệ thống quản lý sức khoẻ
    効率的なコスト管理システムを作り上げる: xây dựng hệ thống quản lý chi dựng đạt hiệu quả
    さらに強力な危機管理システムを構築する: xây dựng một hệ thống quản lý khủng hoảng

    Tin học

    [ かんりシステム ]

    hệ thống quản lý [managing system]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X