• [ せつ ]

    n

    tiết/mùa/dịp
    nhịp

    [ ふし ]

    n

    khớp
    日常の筋肉と節々の痛みとは異なる :Nó rất khác với đau cơ bắp và khớp hàng ngày
    節々に痛みを感じる :Cảm thấy đau ở các khớp nối
    đốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X