• [ つきやま ]

    n

    hòn non bộ
    縁側から見ると池の向こうに築山があった. :Từ phía hiên, tôi đã nhìn thấy những hòn non bộ trên ao.
    築山式 :kiểu dáng/cấu trúc hòn non bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X