• [ かご ]

    n

    cái giỏ/giỏ/cái lồng/lồng/cái rổ/rổ/cái hom/hom
    テーブルの上のかごにたくさんの果物が入っている: có rất nhiều hoa quả trong rổ ở trên bàn
    鳥はかごから外に出た: con chim thoát ra khỏi lồng
    かごから逃げる : trốn khỏi lồng
    鳥をかごから放つ: thả chim ra khỏi lồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X