• [ かんめい ]

    n

    sự súc tích/sự ngắn gọn/đơn giản/súc tích/ngắn gọn/hàm súc
    簡明な結論: kết luận gắn gọn (xúc tích)
    彼は自分の職業について簡明な考えを持っていた: anh ta suy nghĩ đơn giản về nghề nghiệp của mình
    簡明な返答: trả lời súc tích (ngắn gọn)
    簡明な文体: văn phong súc tích (hàm súc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X