-
[ かんい ]
adj-na
giản dị/đơn giản/đơn sơ/giản đơn/dễ dàng/di động/ngắn gọn/vắn tắt/rút gọn
- 彼はキャンプのとき、冷たい地面に接触しないよう簡易ベッドを使った: Khi đi cắm trại, anh ấy đã dùng võng để tránh cái lạnh của mặt đất
- 各省庁のウェブサイトで提供される調達情報への簡易アクセス: tiếp cận các thông tin cung cấp trên website của các bộ ngành một cách dễ dàng
- 簡易な包装: bao gói đơn giản
- 簡易化された工程: công đoạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ