• [ かんやく ]

    n

    Sự ngắn gọn/ngắn gọn/sự đơn giản hóa/đơn giản hóa/sự giản ước/giản ước
    子ども用の簡約版: bản in đơn giản cho trẻ con sử dụng
    簡約表示: trình bày đơn giản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X