• [ かんそ ]

    n

    sự chất phác/sự đơn giản/chất phác/đơn giản/giản đơn
    気品のある簡素: sự chất phác cao đẹp
    スパルタ式の簡素さ: sự chất phác của khổ hạnh
    ドレスの簡素さ: sự đơn giản của chiếc váy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X