• [ とう ]

    n

    mây/song
    太った男が座って、その籐で作ったいすを壊してしまった :Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế được làm bằng mây bị đổ sập xuống
    座る所が籐で出来ている椅子:Cái ghế ngồi được làm từ mây
    cọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X