• 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん ]

    n

    Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X