• [ かご ]

    n

    sọt
    rọ
    rổ
    giỏ/cái giỏ/ cái lồng
    一日中家に閉じこもって小さな子どもの面倒を見なければならない若い母親はしばしばかごの鳥になった気がする. :Bà mẹ trẻ người suốt ngày ở nhà và chăm sóc lũ con nhỏ luôn nghĩ mình như con chim bị nhốt trong lồng
    日本のお妾さんはよくかごの鳥にたとえられた.:Người phụ nữ Nhật Bản như con chim bị nhốt trong lồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X