• [ ふんさい ]

    vs

    đập nát/nghiền nát/nghiền thành bột/nghiền nhỏ
    飼料を粉砕する: nghiền nát thức ăn

    [ ふんさいする ]

    vs

    vụn nát
    đập tan
    đánh bễ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X