• [ りゅうど ]

    n

    độ chi tiết

    Kỹ thuật

    [ りゅうど ]

    độ chi tiết [granularity]
    入力の解釈して、イベントと認識する情報の粒度を大きくしよう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X