• [ あらい ]

    adj

    thô/cục mịch/gồ ghề/khấp khiểng/lổn nhổn
    粗い歯: hàm răng khấp khiểng
    布目の粗い: loại vải thô
    この浜の砂は非常に粗い: cát ở bãi biển này rất lổn nhổn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X