• [ そあく ]

    n

    sự thô lỗ/sự lỗ mãng/sự hung dữ/kém chất lượng
    こんな粗悪品を売りつけるなんて無責任だ :Thật là vô trách nhiệm khi bán ra hàng hóa kém chất lượng đến như vậy.
    送付された品物の粗悪さが分かる :Nhận thấy sự kém chất lượng của hàng được gửi đến.

    adj-na

    thô lỗ/lỗ mãng/hung dữ/thô chưa chế biến/kém chất lượng
    粗悪油を燃料とすること :Dùng dầu thô làm nhiên liệu
    粗悪な模造品を購入する :Mua hàng nhái, kém chất lượng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X