• [ ねんど ]

    n

    độ nhớt

    Kỹ thuật

    [ ねんど ]

    độ nhớt [Viscosity]
    Explanation: 流動する物体の内部に生ずる抵抗のこと。///物体に加わるせん断応力とせん断ひずみ速度の比で表される。粘度が低いと流動性がよく、粘度が高いと流動性が悪い。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X