• [ ねんちゃく ]

    n

    sư dính lại/sự dính vào/sự bám dính
    粘着重量: lượng bám dính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X