• [ せいみつ ]

    adj-na

    dày đặc/có mật độ cao
    chính xác/chi tiết/tỉ mỉ/sát sao

    n

    sự chính xác/sự chi tiết/sự tỉ mỉ

    n

    sự dày đặc/mật độ cao
    ~に関する根本的かつ精密な議論の必要性 :Tính cần thiết của thảo luận căn bản và chuyên sâu về~
    ~の精密な地図を用いて正確な模擬飛行訓練を行う :tổ chức đợt tập lái máy bay chính xác dựa trên bản đồ chi tiết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X