• [ せいつうする ]

    vs

    tinh tường
    tinh thông/thông thạo/biết rõ/sành sỏi/rành rẽ
    彼は中国の事情に精通している: anh ta biết rõ tình hình bên Trung Quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X