• [ せいえい ]

    n

    sự tinh nhuệ
    茶道の芸術を極めることは、精鋭の侍達を訓練する大切な要素であったということを知り、興味深く感じました。 :Tôi rất thích thú khi phát hiện ra rằng nghệ thuật trà đạo là yếu tố quan trọng để huấn luyện một võ sĩ đạo tinh nhuệ.
    アメリカの精鋭部隊は無法状態のソマリアの首都で動けなくなった :Quân đội tinh nhuệ của Mỹ đã không thể làm được gì

    adj-na

    tinh nhuệ
    精鋭の選手がそろっている :Tập hợp toàn những tuyển thủ tinh nhuệ.
    精鋭のボディーガード部隊を育てる :huấn luyện một đội vệ sỹ tinh nhuệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X