• [ くそたれ ]

    n

    Đồ thối tha!/Đồ cục cứt
    Ghi chú: từ mang nghĩa thô tục.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X