• Kinh tế

    [ かて ]

    công việc kinh doanh sống còn của một công ty [core business, subsistence of a company (foodstuff)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X