• [ けいず ]

    n, n-suf

    dòng dõi

    n

    sơ đồ gia tộc/phả hệ
    系図の研究: Nghiên cứu phả hệ
    (人)の系図を調べる: Điều tra về phả hệ của ai đó
    その家族の系図をたどる: Lần theo phả hệ của gia đình đó
    家系図を作成する: Lập phả hệ gia đình
    遺伝子系図学: Khoa phả hệ gen di truyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X