• [ けいとう ]

    n

    hệ thống
    運転系統: Hệ thống vận hành (máy móc)
    神経系(統)に信号を送る: Gửi tín hiệu đến hệ thống thần kinh
    自律神経系(統): Hệ thống thần kinh tự trị
    泌尿器(系統): (Hệ thống) cơ quan đường tiết niệu
    系統(的)誤差: Sai số hệ thống
    監視系統: Hệ thống quản lý
    機能系統: Hệ thống chức năng

    Kỹ thuật

    [ けいとう ]

    hệ thống [system, line]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X