• [ きこう ]

    n

    sự ghi chép/ghi chép/nhật ký hành trình/du ký
    紀行作家: tác giả của nhật ký hành trình
    コンゴ紀行: nhật ký hành trình (du ký) ở Công gô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X