• [ やくそくする ]

    n

    hẹn hò
    hẹn
    giao hẹn
    đính ước

    vs

    hứa
    何と約束する: hứa điều gì

    vs

    hứa hẹn

    vs

    ước hẹn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X