• [ おさまる ]

    v5r

    thu/nạp
    子の紙一枚納まるように書いてください: hãy viết vào trong một trang này
    giải quyết/kết thúc
    争いが納まらない: tranh chấp mãi không kết thúc
    bình tĩnh/bình thường/lưu/ở lại
    胃に納まる(食物が): thức ăn lưu lại trong dạ dày
    社長に納まる: ở lại cương vị giám đốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X