• [ おさめる ]

    v5r

    nộp
    đóng

    v1

    thu/cất/tàng trữ
    ~を元の所に納める: cất cái gì vào vị trí cũ
    死者を棺に納める: cho người chết vào trong quan tài

    v1

    tiếp thu/thu vào
    手付け金を納める: thu lợi ích
    剣を納める: thu kiếm về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X