• [ まぎらわす ]

    v5s

    làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm
    ~から気を紛らわす :Làm sao lãng khỏi ~
    本を読んで退屈な日を紛らわす :Đọc sách để giải sầu cho những ngày chán nản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X