• [ そざい ]

    n

    nguyên liệu/vật chất
    アルツハイマー病の遺伝子に関する研究素材 :nguyên liệu nghiên cứu liên quan đến gen di truyền của căn bệnh giảm trí nhớ
    かすかに輝くメタリックな素材 :Vật chất có tính kim loại chiếu sáng nhẹ.

    Kỹ thuật

    [ そざい ]

    Chất liệu

    [ そざい ]

    vật liệu thô [material, raw material]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X