• [ むらさきいろ ]

    n

    màu tím
    灰青色から青紫色といった感じの色 :Màu xanh tím
    花をその紫色の花瓶に入れてください :Hãy cắm những bông hoa vào cái bình tím kia
    màu tía

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X