• 累積相対度数

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ るいせきそうたいどすう ]

    tần số tương đối lũy tích [cumulative relative frequency]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X