• [ さいく ]

    n

    tác phẩm/sự chế tác
    このお盆は素晴らしい細工だ。: Cái khay này là một tác phẩm tuyệt vời.
    彼は自分の使い込みを隠すために帳簿を細工した。: Anh ta đã chế tác lại sổ sách kế toán để che giấu những khoản tiêu dùng của cá nhân.
    彼は自分のスキーがよく滑るように細工した。: Anh ấy chế lại chiếc ván trượt để trượt tốt hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X